|
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
STT | Môn học | Số tín chỉ | Năm thứ 1 |
HK1 | HK2 | HK3 |
1 | Anh văn cơ sở 1 | 5 | | | |
2 | Anh văn cơ sở 2 | 5 | | | |
3 | Bơi lội | 1 | | | |
4 | Bóng chuyền | 1 | | | |
5 | Bóng đá | 1 | | | |
6 | Cầu lông | 1 | | | |
7 | Chính trị | 6 | | | |
8 | Điền kinh - Thể dục | 1 | | | |
9 | Giáo dục quốc phòng | 5 | | | |
10 | Kế toán ghi sổ | 2 | | | |
11 | Kế toán máy | 4 | | | |
12 | Kế toán tài chính 1 | 8 | | | |
13 | Kế toán tài chính 2 | 8 | | | |
14 | Kiểm toán căn bản | 4 | | | |
15 | Kinh tế vi mô | 4 | | | |
16 | Luật kinh tế | 3 | | | |
17 | Lý thuyết tài chính và tiền tệ | 5 | | | |
18 | Nguyên lý kế toán | 5 | | | |
19 | Nguyên lý thống kê | 4 | | | |
20 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 3 | | | |
21 | Pháp luật đại cương | 2 | | | |
22 | Quản trị học | 4 | | | |
23 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 4 | | | |
24 | Thể dục | 1 | | | |
25 | Thi chính trị | 1 | | | |
26 | Thi tốt nghiệp môn chuyên ngành | 4 | | | |
27 | Thi tốt nghiệp môn cơ sở | 4 | | | |
28 | Thực tập tốt nghiệp | 8 | | | |
29 | Thuế | 2 | | | |
30 | Tin học đại cương | 4 | | | |
|
|